01 Th8
Ngữ pháp V고 보니: Nhận ra điều gì đó trái ngược với suy nghĩ của chủ thể
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu về ngữ pháp V고 보니
V고 보니 được sử dụng để diễn tả việc nhận ra điều gì đó trái ngược với suy nghĩ của chủ thể sau khi thực hiện hành động hoặc sự việc nào đó. Dạng đầy đủ hơn sẽ là V고 보니까
⇒ Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: rồi thì…, mới…, rồi mới…
2. Cách sử dụng ngữ pháp V고 보니
Động từ | Kết hợp với ngữ pháp V고 보니 | Động từ | Kết hợp với ngữ pháp V고 보니 |
사다 | 사고 보니 | 요리하다 | 요리하고 보니 |
결혼하다 | 결혼하고 보니 | 열다 | 열고 보니 |
자다 | 자고 보니 | 놀다 | 놀고 보니 |
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V고 보니
Ví dụ 1:
- 가: 이번에 출시된 신제품을 사용해 봤어요?
⇒ Bạn đã thử sản phẩm mới ra mắt lần này chưa? - 나: 네, 사용하고 보니 피부가 훨씬 촉촉해졌어요.
⇒ Rồi, sau khi sử dụng thì thấy da trở nên ẩm mượt hơn hẳn.
Ví dụ 2:
- 가: 이 녹차를 마셔 봤어요?
⇒ Bạn đã uống thử trà xanh này chưa? - 나: 네, 마시고 보니 향이 정말 깊고 맛있더라고요.
⇒ Rồi, sau khi uống thì thấy hương vị thật đậm và ngon.
Ví dụ 3:
- 가: 이번에 새로 나온 파스타를 먹어 봤어요?
⇒ Bạn đã thử món pasta mới ra lần này chưa? - 나: 네, 먹고 보니까 정말 특별한 맛이었어요.
⇒ Rồi, sau khi ăn thì thấy hương vị thật đặc biệt.
Ví dụ 4:
- 가: 이 문제를 풀어 봤어요?
⇒ Bạn đã giải bài này chưa? - 나: 네, 풀고 보니 생각보다 어려웠어요.
⇒ Rồi, giải xong thì thấy khó hơn mình nghĩ.
Ví dụ 5:
- 가: 이 실험을 해 봤어요?
⇒ Bạn đã làm thí nghiệm này chưa? - 나: 네, 실험하고 보니까 정말 재미있었어요.
⇒ Rồi, sau khi làm thì thấy rất thú vị.
Ví dụ 6:
- 가: 한국에 처음 와보셨나요?
⇒ Thế bạn đã đến Hàn Quốc lần đầu à? - 나: 네, 한국에 가고 보니 여행지마다 독특한 매력이 있더라고요.
⇒ Vâng, sau khi đến Hàn Quốc, tôi mới thấy mỗi điểm du lịch đều có sự hấp dẫn riêng biệt.
Ví dụ 7:
- 가: 직접 요리해 보고 보니 생각보다 쉽더라고요.
⇒ Trực tiếp nấu ăn rồi mới thấy dễ hơn mình tưởng. - 나: 음, 요리할수록 음식이 맛있어질 거예요.
⇒ Đúng rồi, càng nấu nhiều thì món ăn sẽ trở nên ngon hơn.
Ví dụ 8:
- 가: 외국 친구들과 자주 대화하세요?
⇒ Bạn có thường xuyên trò chuyện với bạn bè nước ngoài không? - 나: 네, 외국 친구들과 대화하고 보니 제 한국어 실력이 많이 늘었어요.
⇒ Vâng, sau khi nói chuyện với bạn bè nước ngoài, tôi thấy trình độ tiếng Hàn của mình đã tiến bộ nhiều.
Ví dụ 9:
- 가: 호텔에 도착하셨나요?
⇒ Bạn đã đến khách sạn chưa? - 나: 네, 호텔에 도착하고 보니까 서비스가 아주 훌륭해요.
⇒ Vâng, sau khi đến khách sạn, tôi thấy dịch vụ rất tuyệt vời.
Ví dụ 10:
- 가: 집 계약을 하실 건가요?
⇒ Bạn sẽ ký hợp đồng mua nhà chứ? - 나: 네, 계약서를 읽고 보니 조건이 좋더라고요.
⇒ Vâng, sau khi đọc hợp đồng, tôi thấy điều kiện rất tốt.
4. Lưu ý khi sử dụng ngữ pháp V고 보니
Tránh nhầm lẫn với ngữ pháp V다 보니
V고 보니 | V다 보니 |
Xảy ra sau khi hành động nào kết thúc
Ví dụ:
|
Xảy ra trong khi hành động vẫn đang tiếp diễn
Ví dụ:
|
Ngụ ý sau khi hành động xảy ra một lần
Ví dụ:
|
Ngụ ý sau khi hành động xảy ra nhiều lần
Ví dụ:
|
Mệnh đề sau bao gồm thông tin mới hoặc thông tin không ngờ tới
Ví dụ:
|
Mệnh đề sau bao gồm thông tin mới phát hiện hoặc trạng thái đã trở nên như thế nào đó, do kết quả của hành động xảy ra ở mệnh đề trước
Ví dụ:
|