26 Th3
Tên Các Loại Trái Cây Ở Hàn Quốc Bằng Tiếng Hàn
Khám phá vô số các loại trái cây ở Hàn Quốc! Từ táo (사과) đến chuối (바나나), từ dâu tây (딸기) đến dưa hấu (수박), bài viết này sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng phong phú về trái cây bằng tiếng Hàn Quốc.
Nội Dung Bài Viết
1. Một số loại trái cây tiếng Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
수박 | Dưa hấu |
사과 | Táo |
딸기 | Dâu tây |
오렌지 | Cam |
감 | Hồng |
코코넛 | Dừa |
바나나 | Chuối |
서양자두 | Mận |
밤 | Hạt dẻ |
귤 | Quýt |
호두 | Hồ đào |
멜론 | Dưa lưới |
키위 | Kiwi |
무화과 | Sung |
대추 | Táo tàu |
아몬드 | Hạnh nhân |
건포도 | Nho khô |
람부탄 | Chôm chôm |
옥수수 | Bắp |
구아바 | Ổi |
파인애플 | Thơm |
청포도 | Nho xanh |
용과 | Thanh long |
살구 | Quả bơ |
밀크과일 | Quả vú sữa |
잭프루트 | Quả mít |
토마토 | Quả cà chua |
사보체 | Trái hồng xiêm |
카람볼라 | Trái khế |
롱안 | Nhãn |
리치 | Quả vải |
살구 | Mơ |
라임 | Chanh xanh |
사탕수수 | Mía đường |
참와 | Lê vàng |
토마토 | Cà chua |
감자 | Khoai tây |
고구마 | Khoai lang |
오이 | Dưa chuột |
땅콩 | Củ lạc |
포도 | Nho |
복숭아 | Đào |
배 | Lê |
망고 | Xoài |
파인애플 | Dứa |
블루베리 | Việt quất |
참외 | Dưa gang |
자몽 | Bưởi |
감 | Hồng |
체리 | Anh đào |
레몬 | Chanh |
석류 | Lựu |
감귤 | Quýt |
라즈베리 | Mâm xôi |
망고스틴 | Măng cụt |
파파야 | Đu đủ |
2. Từ vựng những món ăn, thức uống từ các loại trái cây ở Hàn Quốc
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
건과일 | Trái cây sấy |
과일 빙수 | Bingsu |
과일 생크림 케이크 | Bánh kem trái cây tươi |
과일 스무디 | Sinh tố smoothie |
과일 아이스크림 | Kem trái cây |
과일잼 | Mứt trái cây |
과일주 | Rượu trái cây |
과일 주스 | Nước ép trái cây |
과일 통조림 | Trái cây đóng hộp |
Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về trái cây tiếng Hàn và khơi nguồn cảm hứng để bạn tiếp tục khám phá thêm thư viện từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề của Bomi.