26 Th3
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề Màu Sắc
Đắm mình trong vẻ đẹp sắc màu của tiếng Hàn, cùng Bomi tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc, từ màu cơ bản như 검정색 (geomjeongsaek) – đen, 흰색 (huin saek) – trắng, cho đến màu sắc nổi bật như 빨간색 (ppalgansaek) – đỏ, 파란색 (paransaek) – xanh dương, và những sắc thái đặc biệt như 연금색 (yeongeumsaek) – vàng nhạt.
1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc
Màu Sắc | Tên tiếng Hàn |
Màu đen – Black | 검정색 |
Màu trắng – White | 흰색 |
Màu đỏ – Red | 빨간색 |
Màu xanh lá cây – Green | 초록색 |
Màu xanh dương – Blue | 파란색 |
Màu vàng – Yellow | 노란색 |
Màu cam – Orange | 주황색 |
Màu tím – Purple | 보라색 |
Màu hồng – Pink | 분홍색 |
Màu xám – Gray | 회색 |
Màu nâu – Brown | 갈색 |
Màu vàng nhạt – Light yellow | 연금색 |
Màu bạc – Silver | 은색 |
Màu vàng rơm – Gold | 금색 |
Màu xanh ngọc – Emerald | 에메랄드색 |
Màu đỏ cam – Vermilion | 주황빛 |
Màu nâu đỏ – Maroon | 갈색빛 |
Màu vàng chanh – Lemon yellow | 레몬색 |
Màu xanh biển – Sea blue | 바다색 |
Màu xanh lá cây nhạt – Lime green | 연두색 |
Màu xanh lam – Navy blue | 남색 |
Màu hồng đất – Terracotta | 진한 분홍색 |
Màu tím than – Charcoal purple | 검정보라색 |
Màu nâu cà phê – Coffee brown | 커피색 |
Màu vàng cam – Orange | 오렌지색 |
Màu đồng – Copper | 구리색 |
Màu xanh dương nhạt – Sky blue | 연청색 |
Màu xanh lá cây tươi – Fresh green | 청록색 |
Màu hồng phấn – Blush pink | 연분홍색 |
Màu xám tro – Ash gray | 잿빛 |
Màu nâu đất – Earth brown | 흙색 |
Màu vàng nhạt – Pale yellow | 연한 노란색 |
Màu bạc kim loại – Metallic silver | 금속색 |
Màu tím hoa cà – Lavender | 라벤더색 |
Với danh sách từ vựng màu sắc trong tiếng Hàn này, bạn sẽ có tư duy sáng tạo hơn trong việc miêu tả màu sắc trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Hàn, hãy theo dõi thư viện từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề của Bomi để tìm hiểu nhiều hơn các từ vựng khác nhé!