Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Du Lịch
Cùng Bomi khám phá kho tàng từ vựng tiếng Hàn phong phú về chủ đề du lịch, giúp bạn chuẩn bị vốn từ vựng Hàn Quốc để giao tiếp khi đi du lịch hoặc ôn luyện cho kì thi thông qua danh sách từ vựng dưới đây nhé!
Từ “du lịch” được gọi là “여행” (yeohaeng). Nếu bạn muốn đến một địa điểm du lịch, bạn có thể nói “여행지” (yeohaengji). Khi bạn đặt phòng khách sạn, bạn có thể sử dụng từ “호텔” (hotel) hoặc “숙박” (sukbak). Nếu bạn muốn đi tham quan, từ “관광” (gwangwang) có nghĩa là “du lịch” và “명소” (myeongso) có nghĩa là “điểm tham quan”. Để tìm hiểu về văn hóa và lịch sử, bạn có thể ghé thăm “문화유적지” (munhwa yujeokji) – di tích văn hóa và “역사관” (yeoksagwan) – bảo tàng lịch sử. Khi bạn muốn thưởng thức ẩm thực địa phương, bạn có thể tìm “맛집” (matjip) – nhà hàng ngon hoặc “시장” (sijang) – chợ. Cuối cùng, đừng quên câu hỏi “어디가요?” (eodigayo) khi bạn muốn hỏi “Bạn đang đi đâu?” để khám phá những địa điểm tuyệt vời. Hãy chuẩn bị cho một cuộc phiêu lưu du lịch tuyệt hảo bằng việc học từ vựng tiếng Hàn về du lịch!
Nội Dung Bài Viết
- 1. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Địa điểm du lịch
- 2. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Văn hóa và lịch sử
- 3. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Phương tiện di chuyển
- 4. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Các hoạt động du lịch
- 5. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Các loại lưu trú
- 6. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Thực phẩm và đặc sản
- 7. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Các mẹo du lịch
1. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Địa điểm du lịch
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
여행지 (yeohaengji) | Điểm du lịch |
관광지 (gwangwangji) | Địa điểm tham quan |
명소 (myeongso) | Điểm nổi tiếng |
유적지 (yujeokji) | Di tích lịch sử |
해변 (haebyeon) | Bãi biển |
산 (san) | Núi |
도시 (dosi) | Thành phố |
섬 (seom) | Hòn đảo |
공원 (gongwon) | Công viên |
박물관 (bakmulgwan) | Bảo tàng |
눈썰매장 | Khu trượt tuyết |
식물원 | Vườn bách thú |
온천 | Suối nước nóng |
해수욕장 | Bãi tắm |
폭포 | Thác nước |
2. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Văn hóa và lịch sử
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
문화유적지 (munhwa yujeokji) | Di tích văn hóa |
역사적 장소 (yeoksajeok jangso) | Địa điểm lịch sử |
전통 (jeontong) | Truyền thống |
민속마을 (minsokmaeul) | Làng dân gian |
사원 (sawon) | Đền thờ |
궁전 (gungjeon) | Cung điện |
유럽 양식 (yurob yangsik) | Kiến trúc phương Tây |
3. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Phương tiện di chuyển
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
비행기 (bihaenggi) | Máy bay |
국제선 | Tuyến bay quốc tế |
탑승창구 | Cửa lối lên máy bay |
항공권 | Vé máy bay |
여권 | Hộ chiếu |
위탁수하물 | Hành lý ký gửi |
세과 | Thuế quan |
기차 (gicha) | Tàu hỏa |
버스 (beoseu) | Xe buýt |
택시 (taeksi) | Taxi |
지하철 (jihacheol) | Tàu điện ngầm |
자전거 (jajeongeo) | Xe đạp |
배 (bae) | Tàu thủy |
4. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Các hoạt động du lịch
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
관광 (gwangwang) | Du lịch |
단체 여행 | Du lịch nhóm |
도보 여행 | Du lịch bụi |
수학여행 | Du lịch học tập |
신혼 여행 | Du lịch tuần trăng mật |
자유여행 | Du lịch tự túc |
사진 찍기 (sajin jjikgi) | Chụp ảnh |
산책 (sanchaek) | Đi dạo |
등산 (deungsan) | Leo núi |
수영 (suyeong) | Bơi lội |
서핑 (seoping) | Lướt ván |
쇼핑 (syoping) | Mua sắm |
축제 (chukje) | Lễ hội |
음식 체험 (eumsik cheheom) | Trải nghiệm ẩm thực |
5. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Các loại lưu trú
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
호텔 (hotel) | Khách sạn |
모텔 (motel) | Nhà nghỉ |
게스트하우스 (geuseuthauseu) | Nhà trọ |
캠핑 (kaemping) | Cắm trại |
리조트 (rijoteu) | Khu nghỉ dưỡng |
6. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Thực phẩm và đặc sản
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
맛집 (matjip) | Nhà hàng ngon |
음식 (eumsik) | Đồ ăn |
해산물 (haesanmul) | Hải sản |
먹거리 (meokgeori) | Đặc sản ẩm thực |
음료 (eumryo) | Đồ uống |
7. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch – Các mẹo du lịch
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
여행 팁 (yeohaeng tip) | Mẹo du lịch |
여행 가이드 (yeohaeng gaideu) | Hướng dẫn du lịch |
지도 (jido) | Bản đồ |
여행 일정 (yeohaeng iljeong) | Lịch trình du lịch |
여행 가방 (yeohaeng gabang) | Cặp xách du lịch |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Du lịch mà Bomi muốn gửi đến các bạn, nếu bạn muốn xem thêm nhiều từ vựng hơn từ những chủ đề khác, hãy xem thư viện từ vựng tiếng Hàn của Bomi. Ngoài ra nếu bạn đang tìm các khóa học về tiếng Hàn như giao tiếp, thi Topik, phiên dịch thì hãy liên hệ với Bomi nhé!