27 Th3
Từ vựng tiếng Hàn về Điện Thoại
Khám phá thế giới điện thoại thông qua tiếng Hàn với bài viết này! Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về các từ vựng tiếng hàn về điện thoại. Từ những thuật ngữ cơ bản như “휴대폰” (điện thoại di động) và “전화번호” (số điện thoại) cho đến các từ vựng chuyên ngành như “스마트폰” (smartphone) và “앱” (ứng dụng), bạn sẽ xây dựng được vốn từ vựng đa dạng và phong phú.
Nội Dung Bài Viết
- 1. Từ vựng tiếng hàn về điện thoại
- 2. Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện thoại
- 3. Tiếng Hàn chủ đề điện thoại – Chức năng và tính năng của điện thoại
- 4. Tiếng Hàn chủ đề điện thoại – Kết nối và mạng di động
- 5. Tiếng Hàn chủ đề điện thoại – Các ứng dụng và phần mềm điện thoại
- 6. Tiếng Hàn chủ đề điện thoại – Các loại điện thoại và hãng điện thoại
- 7. Một số đoạn hội thoại khi sử dụng điện thoại giao tiếp trong tiếng Hàn
1. Từ vựng tiếng hàn về điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn | Ý nghĩa |
핸드폰 | Điện thoại di động |
전화기 | Điện thoại (cơ bản) |
휴대폰 | Điện thoại di động |
2. Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn | Ý nghĩa |
화면 | Màn hình |
배터리 | Pin |
버튼 | Nút bấm |
스피커 | Loa |
마이크 | Microphone |
카메라 | Máy ảnh |
스크린 | Màn hình |
메모리 | Bộ nhớ |
3. Tiếng Hàn chủ đề điện thoại – Chức năng và tính năng của điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn | Ý nghĩa |
전화 걸기 | Gọi điện |
문자 보내기 | Gửi tin nhắn |
인터넷 | Internet |
앱 | Ứng dụng |
게임 | Trò chơi |
음악 | Âm nhạc |
동영상 | Video |
사진 | Hình ảnh |
소셜 미디어 | Mạng xã hội |
4. Tiếng Hàn chủ đề điện thoại – Kết nối và mạng di động
Từ vựng tiếng Hàn | Ý nghĩa |
블루투스 | Bluetooth |
데이터 | Dữ liệu |
신호 | Tín hiệu |
로밍 | Roaming |
5. Tiếng Hàn chủ đề điện thoại – Các ứng dụng và phần mềm điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn | Ý nghĩa |
메시지 | Tin nhắn |
이메일 | |
캘린더 | Lịch |
알람 | Báo thức |
음성인식 | Nhận dạng giọng nói |
소리 설정 | Cài đặt âm thanh |
앱스토어 | App Store |
플레이스토어 | Play Store |
6. Tiếng Hàn chủ đề điện thoại – Các loại điện thoại và hãng điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn | Ý nghĩa |
스마트폰 | Smartphone |
아이폰 | iPhone |
삼성 | Samsung |
모토로라 | Motorola |
소니 | Sony |
넥서스 | Nexus |
화웨이 | Huawei |
7. Một số đoạn hội thoại khi sử dụng điện thoại giao tiếp trong tiếng Hàn
- 안녕하세요? – Xin chào?
- 저는 [tên của bạn] 입니다 – Tôi là [tên của bạn].
- 만나서 반갑습니다 – Rất vui được gặp bạn.
- 어떻게 지내세요? – Bạn khỏe không?
- 잘 지내고 있어요 – Tôi khỏe, cảm ơn.
- 뭐라고요? – Bạn nói cái gì?
- 좀 더 천천히 말해 주세요 – Bạn có thể nói chậm hơn được không?
- 다시 한 번 말해 주세요 – Bạn có thể nói lại một lần nữa được không?
- 전화 걸 수 있을까요? – Tôi có thể gọi điện thoại không?
- 죄송하지만 지금 통화 중입니다 – Xin lỗi, tôi đang trong cuộc gọi.
- 나중에 다시 전화할게요 – Tôi sẽ gọi lại sau.
- 나중에 또 연락할게요 – Tôi sẽ liên lạc lại sau.
- 전화번호를 알려 주시겠어요? – Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?
- 주소가 어떻게 되시나요? – Địa chỉ của bạn là gì?
Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng bạn đã có được cái nhìn tổng quan về các từ vựng tiếng Hàn về điện thoại. Bằng việc nắm vững vốn từ này, bạn đã sẵn sàng để tương tác và khám phá thế giới công nghệ thông qua tiếng Hàn.