03 Th4
Từ vựng tiếng Hàn về Ngư Nghiệp
Bạn đang quan tâm đến ngư nghiệp và muốn tìm hiểu về các từ vựng tiếng Hàn về ngư nghiệp? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những thuật ngữ quan trọng trong ngư nghiệp bằng tiếng Hàn. Từ những thuật ngữ đơn giản như “어부” (ngư dân) cho đến những thuật ngữ chuyên ngành như “획득량” (sản lượng), bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của mình trong lĩnh vực ngư nghiệp. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và khám phá ngay hôm nay!
1. Từ vựng tiếng Hàn về Ngư Nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn | Ý nghĩa |
어업 | Ngư nghiệp |
해산물 | Hải sản |
생선 | Cá |
게 | Cua |
굴 | Sò |
조개 | Nghêu |
소라 | Ốc sên |
미역 | Rong biển |
오징어 | Mực |
문어 | Bạch tuộc |
전복 | Bao tử |
가리비 | Sò điệp |
갑오징어 | Mức ống |
가오리 | Sao biển |
새우 | Tôm |
고등어 | Cá thu |
연어 | Cá hồi |
양식 | Nuôi trồng |
양식장 | Trang trại nuôi trồng |
양어장 | Ao nuôi cá |
양식어종 | Giống cá nuôi |
양식방법 | Phương pháp nuôi trồng |
수산물 가공 | Chế biến sản phẩm thủy sản |
양식 환경 | Môi trường nuôi trồng |
양식 시스템 | Hệ thống nuôi trồng |
양식장 관리 | Quản lý trang trại nuôi trồng |
고기잡이 | Cái lưới |
근해어업 | Đánh bắt ven bờ |
기르다 | Nuôi |
낚시질 | Câu cá |
낚시꾼 | Người câu cá |
낚싯대 | Cần câu |
낚싯밥 | Mồi câu |
낚싯줄 | Dây câu |
농어민 | Nông ngư dân |
민물낚시 | Câu cá nước ngọt |
바다낚시 | Câu cá biển |
수산물 | Thủy hải sản |
수산시장 | Chợ thủy sản |
수산업 | Ngành thủy hải sản |
양어장 | Bãi nuôi cá |
어류 | Loại cá |
어부 | Ngư phủ |
어선 | Thuyền đánh cá |
어시장 | Chợ cá |
어항: | Cảng cá |
어획 | Thu hoạch cá |
어획량 | Lượng thu hoạch cá |
염전 | Ruộng muối |
원양어선 | Thuyền cá viễn dương |
원양어업 | Ngành đánh cá viễn dương |
축산업자 | Người kinh doanh súc sản |
풍년(풍작): | Năm được mùa |
수족관 | Bảo tàng hải dương học |
어업 경제 | Kinh tế ngư nghiệp |
어업 자원 | Tài nguyên ngư nghiệp |
어업 정책 | Chính sách ngư nghiệp |
어업 규제 | Quy định ngư nghiệp |
어업 재무 | Tài chính ngư nghiệp |
어업 무역 | Thương mại ngư nghiệp |
어업 시장 | Thị trường ngư nghiệp |
어업 협회 | Hiệp hội ngư nghiệp |
어업 보호 | Bảo vệ ngư nghiệp |
어족 자원 관리 | Quản lý tài nguyên cá |
어족 자원 보전 | Bảo tồn tài nguyên cá |
어족 자원 평가 | Đánh giá tài nguyên cá |
어족 자원 회복 | Phục hồi tài nguyên cá |
어족 자원 조사 | Nghiên cứu tài nguyên cá |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về ngư nghiệp mà Bomi giới thiệu đến bạn đọc. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và vốn từ vựng cần thiết để khám phá thế giới của ngư nghiệp bằng tiếng Hàn.