Từ vựng tiếng Hàn về Máy Tính
Muốn khám phá thế giới công nghệ máy tính và nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn về máy tính? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực máy tính bằng tiếng Hàn. Từ các từ vựng cơ bản như “컴퓨터” (máy tính) và “프로그램” (chương trình) cho đến những thuật ngữ chuyên ngành như “하드웨어” (phần cứng) và “소프트웨어” (phần mềm), bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thành phần, công nghệ và quy trình trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Nội Dung Bài Viết
1. Từ vựng tiếng hàn về máy tính – Phần cứng (하드웨어 – Hardware)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
컴퓨터 (computer) | Máy tính |
키보드 (keyboard) | Bàn phím |
마우스 (mouse) | Chuột |
모니터 (monitor) | Màn hình |
프린터 (printer) | Máy in |
스캐너 (scanner) | Máy quét |
메모리 (memory) | Bộ nhớ |
프로세서 (processor) | Bộ xử lý |
그래픽 카드 (graphic card) | Card đồ họa |
하드 드라이브 (hard drive) | Ổ cứng |
CD 드라이브 (CD drive) | Ổ đĩa CD |
USB 드라이브 (USB drive) | Ổ đĩa USB |
이더넷 카드 (ethernet card) | Card Ethernet |
마더보드 (motherboard) | Bo mạch chủ |
전원 공급 장치 (power supply) | Nguồn máy tính |
터치스크린 (touchscreen) | Màn hình cảm ứng |
스피커 (speaker) | Loa |
마이크 (microphone) | Micro |
카메라 (camera) | Máy ảnh |
전원 버튼 (power button) | Nút nguồn |
포트 (port) | Cổng kết nối |
배터리 (battery) | Pin |
터미널 (terminal) | Kết nối cuối |
바이오스 (BIOS) | Bios |
소켓 (socket) | Ổ cắm |
2. Phần mềm (소프트웨어 – Software)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
운영 체제 (operating system) | Hệ điều hành |
프로그램 (program) | Chương trình |
어플리케이션 (application) | Ứng dụng |
웹 브라우저 (web browser) | Trình duyệt web |
워드 프로세서 (word processor) | Trình xử lý văn bản |
스프레드시트 (spreadsheet) | Bảng tính |
프레젠테이션 소프트웨어 (presentation software) | Phần mềm trình bày |
이미지 편집 소프트웨어 (image editing software) | Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh |
데이터베이스 (database) | Cơ sở dữ liệu |
워드 (word) | Từ điển |
프레젠테이션 (presentation) | Bài thuyết trình |
그래픽 디자인 (graphic design) | Thiết kế đồ họa |
비디오 편집 (video editing) | Chỉnh sửa video |
음악 재생기 (music player) | Trình phát nhạc |
3. Mạng và kết nối (네트워크와 연결 – Network and Connectivity)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
인터넷 (internet) | Internet |
와이파이 (Wi-Fi) | Wi-Fi |
이더넷 (Ethernet) | Ethernet |
무선 (wireless) | Không dây |
블루투스 (Bluetooth) | Bluetooth |
IP 주소 (IP address) | Địa chỉ IP |
서버 (server) | Máy chủ |
클라이언트 (client) | Máy khách |
4. Các loại tệp tin (파일 유형 – File Types)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
텍스트 파일 (text file) | Tệp văn bản |
이미지 파일 (image file) | Tệp hình ảnh |
동영상 파일 (video file) | Tệp video |
음악 파일 (music file) | Tệp âm nhạc |
압축 파일 (compressed file) | Tệp nén |
실행 파일 (executable file) | Tệp thực thi |
5. Bảo mật và an ninh (보안 – Security)
Từ Vựng Tiếng Hàn | Ý Nghĩa |
바이러스 (virus) | Virus |
방화벽 (firewall) | Tường lửa |
암호 (password) | Mật khẩu |
보안 (security) | Bảo mật |
해킹 (hacking) | Hacking |
드라이버 (driver) | Trình điều khiển |
다운로드 (download) | Tải xuống |
업로드 (upload) | Tải lên |
인코딩 (encoding) | Mã hóa |
디코딩 (decoding) | Giải mã |
압축 (compression) | Nén |
해제 (decompression) | Giải nén |
파일 (file) | Tệp tin |
라우터 (router) | Bộ định tuyến |
모뎀 (modem) | Modem |
이더넷 케이블 (Ethernet cable) | Cáp Ethernet |
와이파이 비밀번호 (Wi-Fi password) | Mật khẩu Wi-Fi |
브로드밴드 (broadband) | Băng thông rộng |
인터넷 속도 (internet speed) | Tốc độ internet |
보안 업데이트 (security update) | Cập nhật bảo mật |
바이러스 검사 (virus scan) | Kiểm tra virus |
방화벽 설정 (firewall settings) | Cài đặt tường lửa |
암호화 (encryption) | Mã hóa |
복호화 (decryption) | Giải mã hóa |
사용자 계정 (user account) | Tài khoản người dùng |
백신 프로그램 (antivirus program) | Chương trình diệt virus |
Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các từ vựng tiếng Hàn về máy tính. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả trong ngành công nghệ thông tin mà còn mở ra cơ hội giao tiếp và hợp tác với các chuyên gia và doanh nghiệp Hàn Quốc.